Màn hình comap
- Thương hiệu Comap
- Xuất xứ: Chính hãng
- Bảo hành: 12 tháng
- Giá bán: Liên hệ 0903178744
Các loại màn hình Comap
Màn Hình Comap InteliLit MRS16
Màn Hình Comap InteliLite AMF9
Màn Hình Comap InteliLite AMF20
Màn Hình Comap InteliLite AMF25
Màn Hình Comap InteliGen NT
Màn Hình Comap InteliGen NTC
Chức năng của màn hình comap là điều khiển và giám sát máy phát điện. Ngoài ra nó còn có chức năng điều khiển ATS, đồng bộ và chia tải cùng với hệ thống
☑️ Để mua Phụ tùng máy phát điện . Quý khách vui lòng liên hệ 0985935205 để được tư vấn, tra mã phụ tùng, báo giá. Cũng như hổ trợ khắc phục sự cố hư hỏng
☑️ zalo : 0903178744
☑️ Gmail: [email protected]
☑️ Tất cả sản phẩm, phụ tùng linh kiên máy phát điện do Cty Duy Tân cung cấp được bảo hành trên 12 tháng
☑️ Trường hợp lỗi kỹ thuật của nhà sản suất chúng tôi sẽ đổi sản phẩm mới và không cần chờ đợi
☑️ Hổ trợ khách hàng sửa chữa khi lỗi do vận hành, thiên tai
Download tài liệu hướng dẫn theo đường link: https://www.comap-control.com/support/resource-hub/?&category=Documentation&sort=popular
Hổ trợ kỹ thuật : 0903178744 Zalo
Chuyên sửa chữa máy phát điện Cummins
Sửa chữa động cơ máy phát điện Cummins
Sửa chữa bộ điều khiển máy phát điện Cummins: PCC 1301, 1302, 2100, 3100, 3201, 3300
Sửa chữa màn hình hiển thị HMI 211, HMI 220, HMI 330
Sửa chữa Ecu điều khiển động cơ máy phát điện Cummins: CM850, CM2150, CM570, CM2250
A. Chức năng của Deepsea 8610:
1. Điều khiển giám sát máy phát điện
2. Đồng bộ với hệ thống máy phát điện ( 2-32 máy)
3. Chia tải với hệ thống đồng bộ
4. Kết nối và sa thải phụ tải tự động
B. Các thông số cơ bản của Deepsea 8610
DC SUPPLY CONTINUOUS VOLTAGE RATING 5 V to 35 V Continuous
CRANKING DROPOUTS Able to survive 0 V for 100 mS, providing supply was at least 10 V before dropout and supply recovers to 5 V. This is achieved without the need for internal batteries. LEDs and backlight will not be maintained during cranking.
MAXIMUM OPERATING CURRENT 530 mA at 12 V, 280 mA at 24 V
MAXIMUM STANDBY CURRENT 320 mA at 12 V, 160 mA at 24 V
CHARGE FAIL/EXCITATION RANGE 0 V to 35 V
GENERATOR & BUS VOLTAGE RANGE 15 V to 415 V AC (Ph to N) 26 V to 719 V AC (Ph to Ph)
FREQUENCY RANGE 3.5 Hz to 75 Hz
MAGNETIC PICKUP VOLTAGE RANGE +/- 0.5 V to 70 V
FREQUENCY RANGE 10,000 Hz (max)
INPUTS DIGITAL INPUTS A TO L Negative switching
ANALOGUE INPUTS A TO D Configurable as: Negative switching digital input 0 V to 10 V sensor 4 mA to 20 mA sensor 0 Ω to 480 Ω sensor OUTPUTS OUTPUT A & B (FUEL & StART) 15 A DC at supply voltage
OUTPUTS C & D 8 A AC at 250 V AC (Volt-free)
AUXILIARY OUTPUTS E to L 2 A DC at supply voltage
BUILT IN AVR GOVERNOR CONTROL MINIMUM LOAD IMPEDANCE 500 Ω Fully isolated
GAIN VOLTAGE 0 V to 10 V DC Fully isolated
OFFSET VOLTAGE 0 V to 10 V DC Fully isolated
DIMENSIONS OVERALL 245 mm x 184 mm x 51 mm 9.6” x 7.2” x 2.0”
PANEL CUT-OUT 220 mm x 160 mm 8.7” x 6.3”
MAXIMUM PANEL THICKNESS 8 mm 0.3”
OPERATING TEMPERATURE RANGE -30 °C to +70 °C -40 °F to +185 °F
A. Chức năng của Deepsea 7320:
1. Điều khiển giám sát máy phát điện
2. Giám sát nguồn điện lưới
3. Điều khiển đóng cắt ATS
B. Các thông số cơ bản của Deepsea 7320
DC SUPPLY CONTINUOUS VOLTAGE RATING 8 V to 35 V Continuous 5 V for upto 1 minute
CRANKING DROPOUTS Able to survive 0 V for 100 mS, providing supply was at least 10 V before dropout and supply recovers to 5 V. This is achieved without the need for internal batteries. LEDs and backlight will not be maintained during cranking
MAXIMUM OPERATING CURRENT 510 mA at 12 V, 240 mA at 24 V
MAXIMUM STANDBY CURRENT 330 mA at 12 V, 160 mA at 24 V
CHARGE FAIL/EXCITATION RANGE 0 V to 35 V
GENERATOR & MAINS (UTILITY) VOLTAGE RANGE 15 V to 415 V AC (Ph to N) 26 V to 719 V AC (Ph to Ph)
FREQUENCY RANGE 3.5 Hz to 75 Hz
MAGNETIC PICKUP VOLTAGE RANGE +/- 0.5 V to 70 V
FREQUENCY RANGE 10,000 Hz (max
INPUTS DIGITAL INPUTS A TO H Negative switching
ANALOGUE INPUTS A & F Configurable as: Negative switching digital input 0 V to 10 V sensor 4 mA to 20 mA sensor Resistive sensor
ANALOGUE INPUTS B, C, D & E Configurable as: Negative switching digital input Resistive sensor
OUTPUTS OUTPUT A & B (FUEL & START) 15 A DC at supply voltage
OUTPUTS C & D 8 A AC at 250 V AC (Volt-free)
AUXILIARY OUTPUTS E, F, G, H, I & J 2 A DC at supply voltage
DIMENSIONS OVERALL 245 mm x 184 mm x 51 mm 9.6” x 7.2” x 2.0”
PANEL CUT-OUT 220 mm x 160 mm 8.7” x 6.3”
MAXIMUM PANEL THICKNESS 8 mm 0.3”
STORAGE TEMPERATURE RANGE -40°C to +85°C -40 °F to +185 °F
OPERATING TEMPERATURE RANGE -30°C to +70°C -22 °F to +158 °F
HEATED DISPLAY VARIANT -40 °C to +70 °C -40 °F to +158 °F
A. Chức năng của Deepsea 7310:
Điều khiển giám sát máy phát điện
B. Các thông số cơ bản của Deepsea 7310
DC SUPPLY CONTINUOUS VOLTAGE RATING 8 V to 35 V Continuous 5 V for upto 1 minute
CRANKING DROPOUTS Able to survive 0 V for 100 mS, providing supply was at least 10 V before dropout and supply recovers to 5 V. This is achieved without the need for internal batteries. LEDs and backlight will not be maintained during cranking
MAXIMUM OPERATING CURRENT 510 mA at 12 V, 240 mA at 24 V
MAXIMUM STANDBY CURRENT 330 mA at 12 V, 160 mA at 24 V
CHARGE FAIL/EXCITATION RANGE 0 V to 35 V
GENERATOR & MAINS (UTILITY) VOLTAGE RANGE 15 V to 415 V AC (Ph to N) 26 V to 719 V AC (Ph to Ph)
FREQUENCY RANGE 3.5 Hz to 75 Hz
MAGNETIC PICKUP VOLTAGE RANGE +/- 0.5 V to 70 V
FREQUENCY RANGE 10,000 Hz (max
INPUTS DIGITAL INPUTS A TO H Negative switching
ANALOGUE INPUTS A & F Configurable as: Negative switching digital input 0 V to 10 V sensor 4 mA to 20 mA sensor Resistive sensor
ANALOGUE INPUTS B, C, D & E Configurable as: Negative switching digital input Resistive sensor
OUTPUTS OUTPUT A & B (FUEL & START) 15 A DC at supply voltage
OUTPUTS C & D 8 A AC at 250 V AC (Volt-free)
AUXILIARY OUTPUTS E, F, G, H, I & J 2 A DC at supply voltage
DIMENSIONS OVERALL 245 mm x 184 mm x 51 mm 9.6” x 7.2” x 2.0”
PANEL CUT-OUT 220 mm x 160 mm 8.7” x 6.3”
MAXIMUM PANEL THICKNESS 8 mm 0.3”
STORAGE TEMPERATURE RANGE -40°C to +85°C -40 °F to +185 °F
OPERATING TEMPERATURE RANGE -30°C to +70°C -22 °F to +158 °F
HEATED DISPLAY VARIANT -40 °C to +70 °C -40 °F to +158 °F
Màn hình Comap InteliLite 4 AMF 25
Xuất xứ: Czech
Nhãn hiệu: ComAp
Model: IL4AMF25BAA
- Giá bán: Liên hệ 0903178744
- Miễn phí cài đặt
Thông số cơ bản của InteliLite 4 AMF 25
>Stand-by and prime-power application in one unit
> Backlit symbols
> 8 binary outputs, 8 + 1 binary inputs, 4 analogue inputs (U/I/R)
> +5V output reference for analogue inputs
> 2 high-current binary outputs
> USB Host
> Inbuild RS485
> 2 slots for extension plug-in modules (Modbus, Internet, SMS, inputs/outputs)
> Extension CAN modules
> ECU support (Tier 4 Final, Stage V)
> RTC with battery back-up (full calendar)
> Power over USB for controller confi guration
> Zero power mode
> True RMS measurement
> In-built PLC, complemented with a PLC monitoring tool in InteliConfi g
> Full remote communications support (AirGate 2.0, WebSupervisor)
> Internet access using Ethernet / 4G, Modbus TCP/RTU, SNMP v1/v2c
> Active SMS and emails
> Detailed history log with up to 350 records
> Dual Mutual Standby application support
> Remote display >
User setpoints and protections
> 5 languages in the controller & Translator functionality
> User Access Management
> Cyber security improvement
> Alternative confi gurations
> Multi-purpose schedulers
> Modbus register mapping possibility
> Load shedding, dummy load management
> User buttons
> Geofencing based on GPS position
> Cut-out: 187 mm × 132 mm (as InteliGen 200)
> Available also in low temperature version (Order code: IL4AMF25XBLA)
Màn hình Comap InteliLite 4 AMF 20
Xuất xứ: Czech
Nhãn hiệu: ComAp
Model: IL4AMF20BAA
- Giá bán: Liên hệ 0903178744
- Miễn phí cài đặt
Thông số cơ bản của InteliLite 4 AMF 20
> Stand-by and prime-power application in one unit
> Backlit symbols
> 6 binary outputs, 6 + 1 binary inputs, 3 analogue inputs (U/I/R)
> +5V output reference for analogue inputs
> 2 high-current binary outputs
> USB Host
> 2 slots for extension plug-in modules (Modbus, Internet, SMS, inputs/outputs)
> Extension CAN modules
> ECU support (Tier 4 Final, Stage V)
> RTC with battery back-up (full calendar)
> Power over USB for controller confi guration
> Zero power mode > True RMS measurement
> In-built PLC, complemented with a PLC monitoring tool in InteliConfi g
> Full remote communications support (AirGate 2.0, WebSupervisor)
> Internet access using Ethernet / 4G, Modbus TCP/RTU, SNMP v1/v2c
> Active SMS and emails
> Detailed history log with up to 350 records
> Remote display > User setpoints and protections
> 5 languages in the controller and Translator functionality
> User Access Management > Cyber security improvement
> Alternative confi gurations > Multi-purpose schedulers >
Modbus register mapping possibility
> Load shedding, dummy load management
> User buttons > Geofencing based on GPS position
> Cut-out: 187 mm × 132 mm (as InteliGen 200)
Màn hình Comap InteliLite 4 MRS 16
Xuất xứ: Czech
Nhãn hiệu: ComAp
Model: IL4MRS16
- Giá bán: Liên hệ 0903178744
- Miễn phí cài đặt
Thông số cơ bản của InteliLite 4 MRS 16
> Backlit symbols
> 8 binary outputs, 8 + 1 binary inputs, 4 analogue inputs (U/I/R)
> +5V output reference for analogue inputs
> 2 high-current binary outputs > USB Host
> Inbuild RS485
> 2 slots for extension plug-in modules (Modbus, Internet, SMS, inputs/outputs)
> Extension CAN modules
> ECU support (Tier 4 Final, Stage V)
> RTC with battery back-up (full calendar)
> Power over USB for controller confi guration
> Zero power mode > True RMS measurement
> In-built PLC, complemented with a PLC monitoring tool in InteliConfi g
> Full remote communications support (AirGate 2.0, WebSupervisor)
> Internet access using Ethernet / 4G, Modbus TCP/RTU, SNMP v1/v2c
> Active SMS and emails
> Detailed history log with up to 350 records
> Dual Mutual Standby application support
> Remote display > User setpoints and protections
> 5 languages in the controller & Translator functionality
> User Access Management > Cyber security improvement
> Alternative confi gurations > Multi-purpose schedulers
> Modbus register mapping possibility
> Load shedding, dummy load management
> User buttons > Geofencing based on GPS position
> Cut-out: 187 mm × 132 mm (as InteliGen 200)
> Available also in low temperature version (Order code: IL4MRS16XBLA
Màn hình Comap InteliLite 4 AMF 9
Xuất xứ: Czech
Nhãn hiệu: ComAp
Model: IL4AMF25BAA
- Giá bán: Liên hệ 0903178744
- Miễn phí cài đặt
- Sửa chữa máy phát điện
Thông số cơ bản của InteliLite 4 AMF 9
> Stand-by and prime-power application in one unit
> 8 binary outputs, 8 + 1 binary inputs, 3 analogue inputs (U/I/R)
> +5V output reference for analogue inputs
> 2 high-current binary outputs
> 1 slot for extension plug-in modules (Modbus, Internet, SMS, inputs/outputs)
> Extension CAN modules > ECU support (Tier 4 Final, Stage V)
> RTC with battery back-up (full calendar)
> Power over USB for controller confi guration
> Zero power mode > True RMS measurement
> In-built PLC, complemented with a PLC monitoring tool in InteliConfi g
> Full remote communications support (AirGate 2.0, WebSupervisor)
> Internet access using Ethernet / 4G, Modbus TCP/RTU, SNMP v1/v2c
> Active SMS and emails
> Detailed history log with up to 150 records
> Dual mutual standby application
> Remote display > User setpoints and protections
> 5 languages in the controller and Translator functionality
> User Access Management > Cyber security improvement
> Alternative confi guration > Multi-purpose schedulers
> 3 maintenance timers > Modbus register mapping possibility
> Fuel pump management > Run Hours source selector
> Cut-out: 172 mm × 112 mm (as IL-NT family)
Màn hình Comap InteliLite AMF 25
Ứng dụng:
- Điều khiển giám sát máy phát điện
- Giám sát điện lưới
- Điều khiển đống cắt ATS
Xuất xứ: Czech
Nhãn hiệu: ComAp
Model: ILAMF25
- Giá bán: Liên hệ 0903178744
- Miễn phí cài đặt
- Sửa chữa máy phát điện
Thông số cơ bản của InteliLite AMF 25
- Power supply
Power supply range 8-36 V
DC Power supply drop-out immunity 100 ms (from min. 10 V)
Power consumption approx. 100 mA / 8 V; 40 mA / 36 V
Peak power consumption (LT) approx. 0,33 A / 8 V; 0,18 A / 36 V
Backup battery type CR 1225
Estimated backup battery lifetime 10 years
- Operating conditions
Operating temperature -20 ˚C to +70 ˚C
Operating temperature (LT version) -40 ˚C to +70 ˚C
Operating humidity 95 % w/o condensation (IEC/EN 60068-2-30)
Protection degree (front panel) IP 65
Vibration 5-25 Hz, ±1.6 mm 25-100 Hz, a = 4 g
Shocks amax 500 m/s2
Storage temperature -30 ˚C to +80 ˚C
- Voltage measurement
Measurement inputs 3 ph-n
Gen voltage Measurement type True RMS
Voltage range 480 V Ph-Ph (277 V Ph-N)
Max. measured voltage 340 V Ph-N
Voltage accuracy 2 % from nominal voltage
Frequency range 30-70 Hz, measured from L3
Frequency accuracy 0.05 Hz
- Current measurement
Measurement inputs 3 ph generator current
Measurement type True RMS
Current range 5 A
Max. measured current 9 A
Max. allowed current 10 A continuous, 50 A/1 s
Current accuracy 2 % from nominal current
- Binary inputs
Number 6 non-isolated
Input resistance 4.2 kΩ
Common pole Positive, V s = 8-36 V DC
Close/Open indication 0-0.8 V close contact 2 -36 V - V s open contact
- Binary outputs
Number 6 non-isolated
Operating voltage 8-36 V DC
Switching to Negative supply terminal
Max current 0.5 A (2 A pergroup)
- Analog inputs
Number 3, non-isolated
Electrical range 0-2500 Ω
Resolution 10 bits, 4 digits Precision 2 % from measured value
Supported sensor types Predefined:
VDO 10Bar, VDO Temperature, VDO Fuel level User-defined: 10 pointsnon-linear sensors can be defined by the user
Communication
CAN1 External modules, 250 kbps, max 20m
- Magnetic pick-up
Voltage input range 2–70V pp
Frequency input range 4 Hz to 10 kHz (min 2 V pp @ 4 Hz, 6 V pp @ 10 kHz)
Frequency measurement tolerance 0.2 %
- D+
Excitation current 250 mA, during the engine start only Charging fail threshold 80 % of Usupply
Bán phụ tùng máy phát điện
HMI 211
- 128 x 64 pixels graphic LED backlight LCD.
- Digital voltage regulation. Single phase full wave SCR
- Type regulator compatible with either shunt or PMG systems.
- Digital engine speed governing (where applicable).
- Generator set monitoring and protection.
- Advanced overcurrent protection.
- Modbus®interface for interconnecting to customer equipment.
- 12 and 24 VDC battery operation
- Warranty and service. Backed by a comprehensive
- warranty and worldwide distributor service network
Cung cấp lắp đặt tủ hoà đồng bộ máy phát điện
Sửa chữa máy phát điện
Bảo trì máy phát điện
Mua bán phụ tùng máy phát điện
Bán máy phát điện cũ
Cung cấp lắp đặt tủ ATS
BỘ ĐIỀU KHIỂN DEEPSEA ® | ✅ xuất xứ Anh Quốc ✅
Deep Sea Electronics
- Thương hiệu: Deepsea UK
- Xuất xứ: Chính hãng
- Bảo hành: 12 tháng
- Giá bán: Liên hệ 0903178744
Màn hình Deepsea DSE 7320 MKI, MKII.
Bộ điều khiển Deep Sea 7320 là một mô-đun điều khiển và giám sát máy phát điện và có thêm cứch năng giám sát điện lưới, điều khiển đóng cắt ATS.
Màn hình Deepsea DSE 6220 MKI, MKII.
Bộ điều khiển Deep Sea 6120 là một mô-đun điều khiển và giám sát máy phát điện và có thêm cứch năng giám sát điện lưới, điều khiển đóng cắt ATS.
Màn hình Deepsea DSE 8610 MKI, MKII.
Bộ điều khiển máy phát điện Deepsea 8610 là bộ điều khiển máy phát thương hiệu Deepsea ngoài chức năng điều khiển giám sát bảo vệ máy phát điện nó có thêm chức nằng hoà đồng bộ và chia tải với các máy phát cùng hoà đồng bộ trong một hệ thống
Màn hình Deepsea DSE 8660 MKI, MKII.
Bảo hành 12 tháng, hổ trợ lắp đặt Màn hình Deepsea