Máy phát điện 200KVA cũ
- g200
-
Thanh lý Máy Phát Điện Cũ Tại TPHCM Và Các Tỉnh Thành,☑️
Thu mua Máy Phát Điện,☑️
Giá Cả Cạnh Tranh, Hỗ Trợ Mua Hàng 24/7 - 0985935205 ☑️
Cung cấp lắp đặt tủ hoà đồng bộ máy phát điện
Sửa chữa máy phát điện
Bảo trì máy phát điện
Mua bán phụ tùng máy phát điện
Bán máy phát điện cũ
Cung cấp lắp đặt tủ ATS
Máy phát điện cũ Denyo 13 kva | Máy Phát Điện Nhật Bãi, Cũ
Năm sản xuất 2012
Điện áp: 220/380v, 3 Pha - 4 dây
Công suất: 13 kVA
Hệ số công suất : 0.8
Tần số: 50Hz
Nhiên liệu: Diesel
chất lượng: 90%
Xuất Xứ: Nhật Bản
Thông số máy phát điện cũ 25 KVA thương hiệu Denyo - JAPAN
Mã Máy phát điện : | 25ES |
Thương hiệu: | Denyo |
Động cơ: | Kubota V2203-KB |
Đầu phát điện: | 3 Pha Denyo |
Năm sản xuất: | 2016 |
Công suất liên tục: | 20 KVA |
Công suất dự phòng: | 22 KVA |
Điện áp: | 220/380 V |
Tần số : | 50 HZ |
Hệ số công suất: | 0.8 |
tốc độ định mức: | 1500 V/phut |
Mức tiêu hao nhiên liệu: | 5 L/ h |
Nhiên liệu : | Diesel |
Độ ồn: | 62 dB |
Trọng lương: (Kg) | 594 |
Kích thức: L-H-W (mm) | 1540 x900 x650 |
Tình trạng máy: | 95 % |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất dự phòng68.3 kVA
Công suất liên tục65 kVA
Điện áp220/380V, 3pha - 4 dây
Tần số50Hz
Hệ số cosf0.8
Bồn dầu diesel theo máy-
Khối lượng (kg)
Máy có vỏ: 1455 kg
Kích thước (DxRxC) mm
Máy có vỏ:2630x1000x1300 mm
Động cơ
Nhà sản xuấtISUZU
ModelA-6BG1
Số xy lanh6 lanh thẳng hàng
Đường kính x hành trình piston105*125 mm
Dung tích xy lanh6.494 - Lít
Tỷ số nén17:1
Công suất tối đa64.9 kW
Dung tích dầu bôi trơn19.3 Lít
Kiểu làm mátLàm mát bằng gió kết hợp với quạt gió đầu trục
Dung tích nước làm mát23 Lít bao gồm cả két nước làm mát
Tốc độ vòng quay1500 vòng/ phút
Loại điều tốcCơ
Nhiên liệu sử dụngDiesel
Khởi độngẮc quy 12V
Tiêu thụ nhiên liệu tại công suất liên tục100% tải: 14.7 Lít
75% tải: 10.0 Lít
50% tải: 6.4 Lít
25% tải: 4.5 Lít
Mã Máy phát điện : | 75ES |
Thương hiệu: | Denyo |
Động cơ: | Isuzu A-6BG1 |
Đầu phát điện: | 3 Pha Denyo |
Năm sản xuất: | 2009 |
Công suất liên tục: | 65/75kVA |
Công suất dự phòng: | 68.3/78.8kVA |
Điện áp: | 220/380 V |
Tần số : | 50 HZ |
Hệ số công suất: | 0.8 |
tốc độ định mức: | 1500 V/phut |
Mức tiêu hao nhiên liệu: | 13.5L/ h |
Nhiên liệu : | Diesel |
Độ ồn: | 62 dB |
Trọng lương: (Kg) | 1590 |
Kích thức: L-H-W (mm) | 2,630×1,000×1,300mm |
Tình trạng máy: | 95 % |