Sản phẩm

Sản phẩm

Dây Curoa động cơ máy phát điện Mitsubishi

Dây Curoa động cơ máy phát điện Mitsubishi s4q s6s s6rs s6a s6b 88dc9 s12a 12rs s16r s16a

Dây curoa Mitsubishi chính hãng, Dây Curoa (Belt) Mitsubishi

Liên hệ: 0985935205

Lượt xem: 607
Cảm biến động cơ máy phát điện Caterpillar

Cảm biến áp lực nhớt, cảm biến áp suất và nhiệt độ khí nạp, cảm biến trục cam, cảm biến tốc độ, cảm biến mực nước , cảm biến nhiệt độ nước của máy phát điện  Caterpiller

Lượt xem: 550
Cảm biến động cơ máy phát điện Perkins

Cảm biến áp lực nhớt, cảm biến áp suất và nhiệt độ khí nạp, cảm biến trục cam, cảm biến tốc độ, cảm biến mực nước , cảm biến nhiệt độ nước của máy phát điện Perkins

Lượt xem: 647
Cảm biến động cơ máy phát điện Cummins

Cảm biến áp lực nhớt, cảm biến áp suất và nhiệt độ khí nạp, cảm biến trục cam, cảm biến tốc độ, cảm biến mực nước , cảm biến nhiệt độ nước của máy phát điện cummins

Lượt xem: 686
Màn hình điều khiển hoà Deepsea 8610

A. Chức năng của  Deepsea 8610:

1. Điều khiển giám sát máy phát điện

2. Đồng bộ với hệ thống máy phát điện ( 2-32 máy) 

3. Chia tải với hệ thống đồng bộ

4.  Kết nối và sa thải phụ tải tự động 

B.  Các thông số cơ bản của Deepsea 8610

DC SUPPLY CONTINUOUS VOLTAGE RATING 5 V to 35 V Continuous

CRANKING DROPOUTS Able to survive 0 V for 100 mS, providing supply was at least 10 V before dropout and supply recovers to 5 V. This is achieved without the need for internal batteries. LEDs and backlight will not be maintained during cranking.

MAXIMUM OPERATING CURRENT 530 mA at 12 V, 280 mA at 24 V

MAXIMUM STANDBY CURRENT 320 mA at 12 V, 160 mA at 24 V

CHARGE FAIL/EXCITATION RANGE 0 V to 35 V

GENERATOR & BUS VOLTAGE RANGE 15 V to 415 V AC (Ph to N) 26 V to 719 V AC (Ph to Ph)

FREQUENCY RANGE 3.5 Hz to 75 Hz

MAGNETIC PICKUP VOLTAGE RANGE +/- 0.5 V to 70 V

FREQUENCY RANGE 10,000 Hz (max)

INPUTS DIGITAL INPUTS A TO L Negative switching

ANALOGUE INPUTS A TO D Configurable as: Negative switching digital input 0 V to 10 V sensor 4 mA to 20 mA sensor 0 Ω to 480 Ω sensor OUTPUTS OUTPUT A & B (FUEL & StART) 15 A DC at supply voltage

OUTPUTS C & D 8 A AC at 250 V AC (Volt-free)

AUXILIARY OUTPUTS E to L 2 A DC at supply voltage

BUILT IN AVR GOVERNOR CONTROL MINIMUM LOAD IMPEDANCE 500 Ω Fully isolated

GAIN VOLTAGE 0 V to 10 V DC Fully isolated

OFFSET VOLTAGE 0 V to 10 V DC Fully isolated

DIMENSIONS OVERALL 245 mm x 184 mm x 51 mm 9.6” x 7.2” x 2.0”

PANEL CUT-OUT 220 mm x 160 mm 8.7” x 6.3”

MAXIMUM PANEL THICKNESS 8 mm 0.3”

OPERATING TEMPERATURE RANGE -30 °C to +70 °C -40 °F to +185 °F

 

 

 

Lượt xem: 564
Màn hình điều khiển Deepsea 7320

A. Chức năng của  Deepsea 7320:

1. Điều khiển giám sát máy phát điện

2. Giám sát nguồn điện lưới

3. Điều khiển đóng cắt ATS

B.  Các thông số cơ bản của Deepsea 7320

DC SUPPLY CONTINUOUS VOLTAGE RATING 8 V to 35 V Continuous 5 V for upto 1 minute

CRANKING DROPOUTS Able to survive 0 V for 100 mS, providing supply was at least 10 V before dropout and supply recovers to 5 V. This is achieved without the need for internal batteries. LEDs and backlight will not be maintained during cranking

MAXIMUM OPERATING CURRENT 510 mA at 12 V, 240 mA at 24 V

MAXIMUM STANDBY CURRENT 330 mA at 12 V, 160 mA at 24 V

CHARGE FAIL/EXCITATION RANGE 0 V to 35 V

GENERATOR & MAINS (UTILITY) VOLTAGE RANGE 15 V to 415 V AC (Ph to N) 26 V to 719 V AC (Ph to Ph)

FREQUENCY RANGE 3.5 Hz to 75 Hz

MAGNETIC PICKUP VOLTAGE RANGE +/- 0.5 V to 70 V

FREQUENCY RANGE 10,000 Hz (max

INPUTS DIGITAL INPUTS A TO H Negative switching

ANALOGUE INPUTS A & F Configurable as: Negative switching digital input 0 V to 10 V sensor 4 mA to 20 mA sensor Resistive sensor

ANALOGUE INPUTS B, C, D & E Configurable as: Negative switching digital input Resistive sensor

OUTPUTS OUTPUT A & B (FUEL & START) 15 A DC at supply voltage

OUTPUTS C & D 8 A AC at 250 V AC (Volt-free)

AUXILIARY OUTPUTS E, F, G, H, I & J 2 A DC at supply voltage

DIMENSIONS OVERALL 245 mm x 184 mm x 51 mm 9.6” x 7.2” x 2.0”

PANEL CUT-OUT 220 mm x 160 mm 8.7” x 6.3”

MAXIMUM PANEL THICKNESS 8 mm 0.3”

STORAGE TEMPERATURE RANGE -40°C to +85°C -40 °F to +185 °F

OPERATING TEMPERATURE RANGE -30°C to +70°C -22 °F to +158 °F

HEATED DISPLAY VARIANT -40 °C to +70 °C -40 °F to +158 °F

Lượt xem: 493
Màn hình điều khiển Deepsea 7310

A. Chức năng của  Deepsea 7310:

     Điều khiển giám sát máy phát điện

B.  Các thông số cơ bản của Deepsea 7310

DC SUPPLY CONTINUOUS VOLTAGE RATING 8 V to 35 V Continuous 5 V for upto 1 minute

CRANKING DROPOUTS Able to survive 0 V for 100 mS, providing supply was at least 10 V before dropout and supply recovers to 5 V. This is achieved without the need for internal batteries. LEDs and backlight will not be maintained during cranking

MAXIMUM OPERATING CURRENT 510 mA at 12 V, 240 mA at 24 V

MAXIMUM STANDBY CURRENT 330 mA at 12 V, 160 mA at 24 V

CHARGE FAIL/EXCITATION RANGE 0 V to 35 V

GENERATOR & MAINS (UTILITY) VOLTAGE RANGE 15 V to 415 V AC (Ph to N) 26 V to 719 V AC (Ph to Ph)

FREQUENCY RANGE 3.5 Hz to 75 Hz

MAGNETIC PICKUP VOLTAGE RANGE +/- 0.5 V to 70 V

FREQUENCY RANGE 10,000 Hz (max

INPUTS DIGITAL INPUTS A TO H Negative switching

ANALOGUE INPUTS A & F Configurable as: Negative switching digital input 0 V to 10 V sensor 4 mA to 20 mA sensor Resistive sensor

ANALOGUE INPUTS B, C, D & E Configurable as: Negative switching digital input Resistive sensor

OUTPUTS OUTPUT A & B (FUEL & START) 15 A DC at supply voltage

OUTPUTS C & D 8 A AC at 250 V AC (Volt-free)

AUXILIARY OUTPUTS E, F, G, H, I & J 2 A DC at supply voltage

DIMENSIONS OVERALL 245 mm x 184 mm x 51 mm 9.6” x 7.2” x 2.0”

PANEL CUT-OUT 220 mm x 160 mm 8.7” x 6.3”

MAXIMUM PANEL THICKNESS 8 mm 0.3”

STORAGE TEMPERATURE RANGE -40°C to +85°C -40 °F to +185 °F

OPERATING TEMPERATURE RANGE -30°C to +70°C -22 °F to +158 °F

HEATED DISPLAY VARIANT -40 °C to +70 °C -40 °F to +158 °F

Lượt xem: 500
Màn hình Comap InteliLite 4 AMF 25

Màn hình Comap InteliLite 4 AMF 25

Xuất xứ: Czech

Nhãn hiệu: ComAp

Model: IL4AMF25BAA

  • Giá bán: Liên hệ 0903178744
  • Miễn phí cài đặt

Thông số cơ bản của InteliLite 4 AMF 25

>Stand-by and prime-power application in one unit

> Backlit symbols

> 8 binary outputs, 8 + 1 binary inputs, 4 analogue inputs (U/I/R)

> +5V output reference for analogue inputs

> 2 high-current binary outputs

> USB Host

> Inbuild RS485

> 2 slots for extension plug-in modules (Modbus, Internet, SMS, inputs/outputs)

> Extension CAN modules

> ECU support (Tier 4 Final, Stage V)

> RTC with battery back-up (full calendar)

> Power over USB for controller confi guration

> Zero power mode

> True RMS measurement

> In-built PLC, complemented with a PLC monitoring tool in InteliConfi g

> Full remote communications support (AirGate 2.0, WebSupervisor)

> Internet access using Ethernet / 4G, Modbus TCP/RTU, SNMP v1/v2c

> Active SMS and emails

> Detailed history log with up to 350 records

> Dual Mutual Standby application support

> Remote display >

User setpoints and protections

> 5 languages in the controller & Translator functionality

> User Access Management

> Cyber security improvement

> Alternative confi gurations

> Multi-purpose schedulers

> Modbus register mapping possibility

> Load shedding, dummy load management

> User buttons

> Geofencing based on GPS position

> Cut-out: 187 mm × 132 mm (as InteliGen 200)

> Available also in low temperature version (Order code: IL4AMF25XBLA)

Lượt xem: 527
Màn hình Comap InteliLite 4 AMF 20

Màn hình Comap InteliLite 4 AMF 20

Xuất xứ: Czech

Nhãn hiệu: ComAp

Model: IL4AMF20BAA

  • Giá bán: Liên hệ 0903178744
  • Miễn phí cài đặt

Thông số cơ bản của InteliLite 4 AMF 20

> Stand-by and prime-power application in one unit

> Backlit symbols

> 6 binary outputs, 6 + 1 binary inputs, 3 analogue inputs (U/I/R)

> +5V output reference for analogue inputs

> 2 high-current binary outputs

> USB Host

> 2 slots for extension plug-in modules (Modbus, Internet, SMS, inputs/outputs)

> Extension CAN modules

> ECU support (Tier 4 Final, Stage V)

> RTC with battery back-up (full calendar)

> Power over USB for controller confi guration

> Zero power mode > True RMS measurement

> In-built PLC, complemented with a PLC monitoring tool in InteliConfi g

> Full remote communications support (AirGate 2.0, WebSupervisor)

> Internet access using Ethernet / 4G, Modbus TCP/RTU, SNMP v1/v2c

> Active SMS and emails

> Detailed history log with up to 350 records

> Remote display > User setpoints and protections

> 5 languages in the controller and Translator functionality

> User Access Management > Cyber security improvement

> Alternative confi gurations > Multi-purpose schedulers >

Modbus register mapping possibility

> Load shedding, dummy load management

> User buttons > Geofencing based on GPS position

> Cut-out: 187 mm × 132 mm (as InteliGen 200)

Lượt xem: 441
Màn hình Comap InteliLite 4 MRS 16

Màn hình Comap InteliLite 4 MRS 16

Xuất xứ: Czech

Nhãn hiệu: ComAp

Model: IL4MRS16

  • Giá bán: Liên hệ 0903178744
  • Miễn phí cài đặt

Thông số cơ bản của InteliLite 4 MRS 16

> Backlit symbols

> 8 binary outputs, 8 + 1 binary inputs, 4 analogue inputs (U/I/R)

> +5V output reference for analogue inputs

> 2 high-current binary outputs > USB Host

> Inbuild RS485

> 2 slots for extension plug-in modules (Modbus, Internet, SMS, inputs/outputs)

> Extension CAN modules

> ECU support (Tier 4 Final, Stage V)

> RTC with battery back-up (full calendar)

> Power over USB for controller confi guration

> Zero power mode > True RMS measurement

> In-built PLC, complemented with a PLC monitoring tool in InteliConfi g

> Full remote communications support (AirGate 2.0, WebSupervisor)

> Internet access using Ethernet / 4G, Modbus TCP/RTU, SNMP v1/v2c

> Active SMS and emails

> Detailed history log with up to 350 records

> Dual Mutual Standby application support

> Remote display > User setpoints and protections

> 5 languages in the controller & Translator functionality

> User Access Management > Cyber security improvement

> Alternative confi gurations > Multi-purpose schedulers

> Modbus register mapping possibility

> Load shedding, dummy load management

> User buttons > Geofencing based on GPS position

> Cut-out: 187 mm × 132 mm (as InteliGen 200)

> Available also in low temperature version (Order code: IL4MRS16XBLA

Lượt xem: 629
Màn hình Comap InteliLite 4 AMF 9

Màn hình Comap InteliLite 4 AMF 9

Xuất xứ: Czech

Nhãn hiệu: ComAp

Model: IL4AMF25BAA

  • Giá bán: Liên hệ 0903178744
  • Miễn phí cài đặt
  • Sửa chữa máy phát điện

Thông số cơ bản của InteliLite 4 AMF 9

> Stand-by and prime-power application in one unit

> 8 binary outputs, 8 + 1 binary inputs, 3 analogue inputs (U/I/R)

> +5V output reference for analogue inputs

> 2 high-current binary outputs

> 1 slot for extension plug-in modules (Modbus, Internet, SMS, inputs/outputs)

> Extension CAN modules > ECU support (Tier 4 Final, Stage V)

> RTC with battery back-up (full calendar)

> Power over USB for controller confi guration

> Zero power mode > True RMS measurement

> In-built PLC, complemented with a PLC monitoring tool in InteliConfi g

> Full remote communications support (AirGate 2.0, WebSupervisor)

> Internet access using Ethernet / 4G, Modbus TCP/RTU, SNMP v1/v2c

> Active SMS and emails

> Detailed history log with up to 150 records

> Dual mutual standby application

> Remote display > User setpoints and protections

> 5 languages in the controller and Translator functionality

> User Access Management > Cyber security improvement

> Alternative confi guration > Multi-purpose schedulers

> 3 maintenance timers > Modbus register mapping possibility

> Fuel pump management > Run Hours source selector

> Cut-out: 172 mm × 112 mm (as IL-NT family)

 

Lượt xem: 440
Màn hình Comap  AMF 25

Màn hình Comap InteliLite AMF 25

Ứng dụng:

  1. Điều khiển giám sát máy phát điện
  2. Giám sát điện lưới
  3. Điều khiển đống cắt ATS

 

Xuất xứ: Czech

Nhãn hiệu: ComAp

Model: ILAMF25

  • Giá bán: Liên hệ 0903178744
  • Miễn phí cài đặt
  • Sửa chữa máy phát điện

Thông số cơ bản của InteliLite AMF 25

  • Power supply

Power supply range 8-36 V

DC Power supply drop-out immunity 100 ms (from min. 10 V)

Power consumption approx. 100 mA / 8 V; 40 mA / 36 V

Peak power consumption (LT) approx. 0,33 A / 8 V; 0,18 A / 36 V

Backup battery type CR 1225

Estimated backup battery lifetime 10 years

  • Operating conditions

Operating temperature -20 ˚C to +70 ˚C

Operating temperature (LT version) -40 ˚C to +70 ˚C

Operating humidity 95 % w/o condensation (IEC/EN 60068-2-30)

Protection degree (front panel) IP 65

Vibration 5-25 Hz, ±1.6 mm 25-100 Hz, a = 4 g

Shocks amax 500 m/s2

Storage temperature -30 ˚C to +80 ˚C

  • Voltage measurement

Measurement inputs 3 ph-n

Gen voltage Measurement type True RMS

Voltage range 480 V Ph-Ph (277 V Ph-N)

Max. measured voltage 340 V Ph-N

Voltage accuracy 2 % from nominal voltage

Frequency range 30-70 Hz, measured from L3

Frequency accuracy 0.05 Hz

  • Current measurement

Measurement inputs 3 ph generator current

Measurement type True RMS

Current range 5 A

Max. measured current 9 A

Max. allowed current 10 A continuous, 50 A/1 s

Current accuracy 2 % from nominal current

  • Binary inputs

Number 6 non-isolated

Input resistance 4.2 kΩ

Common pole Positive, V s = 8-36 V DC

Close/Open indication 0-0.8 V close contact 2 -36 V - V s open contact

  • Binary outputs

Number 6 non-isolated

Operating voltage 8-36 V DC

Switching to Negative supply terminal

Max current 0.5 A (2 A pergroup)

  • Analog inputs

Number 3, non-isolated

Electrical range 0-2500 Ω

Resolution 10 bits, 4 digits Precision 2 % from measured value

Supported sensor types Predefined:

VDO 10Bar, VDO Temperature, VDO Fuel level User-defined: 10 pointsnon-linear sensors can be defined by the user

Communication

CAN1 External modules, 250 kbps, max 20m

  • Magnetic pick-up

Voltage input range 2–70V pp

Frequency input range 4 Hz to 10 kHz (min 2 V pp @ 4 Hz, 6 V pp @ 10 kHz)

Frequency measurement tolerance 0.2 %

  • D+

Excitation current 250 mA, during the engine start only Charging fail threshold 80 % of Usupply

 

Lượt xem: 468
Màn hình Comap InteliLite AMF 20
  • Power supply

Power supply range 8-36 V

DC Power supply drop-out immunity 100 ms (from min. 10 V)

Power consumption approx. 100 mA / 8 V; 40 mA / 36 V

Peak power consumption (LT) approx. 0,33 A / 8 V; 0,18 A / 36 V

Backup battery type CR 1225

Estimated backup battery lifetime 10 years

  • Operating conditions

Operating temperature -20 ˚C to +70 ˚C

Operating temperature (LT version) -40 ˚C to +70 ˚C

Operating humidity 95 % w/o condensation (IEC/EN 60068-2-30)

Protection degree (front panel) IP 65

Vibration 5-25 Hz, ±1.6 mm 25-100 Hz, a = 4 g

Shocks amax 500 m/s2

Storage temperature -30 ˚C to +80 ˚C

  • Voltage measurement

Measurement inputs 3 ph-n

Gen voltage Measurement type True RMS

Voltage range 480 V Ph-Ph (277 V Ph-N)

Max. measured voltage 340 V Ph-N

Voltage accuracy 2 % from nominal voltage

Frequency range 30-70 Hz, measured from L3

Frequency accuracy 0.05 Hz

  • Current measurement

Measurement inputs 3 ph generator current

Measurement type True RMS

Current range 5 A

Max. measured current 9 A

Max. allowed current 10 A continuous, 50 A/1 s

Current accuracy 2 % from nominal current

  • Binary inputs

Number 6 non-isolated

Input resistance 4.2 kΩ

Common pole Positive, V s = 8-36 V DC

Close/Open indication 0-0.8 V close contact 2 -36 V - V s open contact

  • Binary outputs

Number 6 non-isolated

Operating voltage 8-36 V DC

Switching to Negative supply terminal

Max current 0.5 A (2 A pergroup)

  • Analog inputs

Number 3, non-isolated

Electrical range 0-2500 Ω

Resolution 10 bits, 4 digits Precision 2 % from measured value

Supported sensor types Predefined:

VDO 10Bar, VDO Temperature, VDO Fuel level User-defined: 10 pointsnon-linear sensors can be defined by the user

Communication

CAN1 External modules, 250 kbps, max 20m

  • Magnetic pick-up

Voltage input range 2–70V pp

Frequency input range 4 Hz to 10 kHz (min 2 V pp @ 4 Hz, 6 V pp @ 10 kHz)

Frequency measurement tolerance 0.2 %

  • D+

Excitation current 250 mA, during the engine start only Charging fail threshold 80 % of Usupply

Lượt xem: 506
Bộ điều khiển Comap MRS 16
Model MRS16 - ComAp
Nguồn cấp 8-36 VDC
Dòng ra (Out put) B01-2 5A liên tục
Out put B03-8 0.5A liên tục
Tần số  50 - 60hZ
Điện áp Pickup +/- 0.5V - 70V
Sai số +/- 1%
Đáp ứng điện áp 20 ms
Bảo vệ tần số 85%
Nhiệt độ hoạt động - 10 độ đến 70 độ C
Kích thước 210 mm x 150 mm x 47 mm
Xuất xứ Czech
Lượt xem: 368
Màn hình điều khiển Comap MRS10

Xuất xứ: Czech

Nhãn hiệu: ComAp

Model: IL-NT MRS10

Đơn giá:  Liên hệ

ComAp InteliLite NT IL-NT AMF25 Genset Control

ComAp InteliLite NT IL-NT AMF20Genset Controller

ComAp InteliLite NT IL-NT MRS 16 Genset Controller

Dịch vụ máy phát điện

Hotline 0985935205

  • ✔️Bán máy phát điện mới công suất từ 15 KVA đến 2500 KVA
  • ✔️Cung cấp máy phát điện cũ công suất từ 15 KVA đến 2500 KVA
  • ✔️Cung cấp tủ hoà đồng bộ máy phát điện, sửa chữa và cải tạo hệ thống tủ hoà đồng bộ
  • ✔️Lắp đặt tủ ATS sửa chữa và cải tạo hệ thống tủ ATS
  • ✔️Bảo trì máy phát điện
  • ✔️Sửa chữa máy phát điện
  • ✔️Bán phụ tùng máy phát và kèm dịch vụ sửa chữa lắp đặt đại tu máy phát điện
Lượt xem: 483
Máy phát điện Caterpillar 500KVA cũ

Công suất: 500kva

Động cơ: CAT C15  Engine

Tốc độ : 1500rpm

Đầu Phát: Leroy Somer

Điện áp: 400 VAC

Tầng số: 50hz

Bộ điều khiển: EMCP 4.2

Năm sản xuất:  2016.

Giờ đã hoạt động :7957 h

Trọng lượng :5071kg

Kích thước:4930x1660x2320 mm

 

           

 

Lượt xem: 1237
Máy phát điện Perkins 500kva Cũ

Thương hiệu FG Wilson 500 kVA  

Model    :       FG Wilson P550-1.

Động cơ:       Perkins 2506A-E15TAG2

Đầu Phát :     Leroy Somer LL6114F

Năm sản suất :   2012.

Thời gian đã hoạt động:. <500      

 

Lượt xem: 1012
Cảm biến mực nước - Phụ tùng máy phát điện Cummins

Cảm biến máy phát điện Cummins 4903489, 490348900, 3612521, 1673785C92, 1673785C91, 4383932, 1MR4299

Lượt xem: 799
Mạch AVR

AVR máy phát điện có tên gọi đầy đủ  là Automatic Voltage Regulator, đây chính là một bộ điều khiển có nhiệm vụ điều chỉnh ổn định điện áp đầu ra của các máy phát điện ở mọi thời điểm trong giới hạn cho phép công suất định mức của máy phát điện 

Mạch AVR máy phát điện, Bộ tự động điều chỉnh điện áp AVR

  • Xuất xứ: Chính hãng
  • Bảo hành: 12 tháng
  • Giá bán: Liên hệ 0903178744

Các loại mạch AVR của máy phát điện

AVR  Leroy somer

Digital AVRs

  • D350
  • D550
  • D700

Analog AVR

  • R120
  • R150
  • R180
  • R220
  • R250
  • R450

AVR Caterpillar VR6, VR3

AVR Stamford SX440, SX460, MX321 AS440

AVR Engga WT-2

AVR Meccalte

AVR DIGITAL : DSR, DER1,DER2

AVR ANALOG: S.R.7/2-G, U.V.R.6/1-F

AVR GAVR 15A

 

 

 

Lượt xem: 600
Role đề - phụ tùng máy phát điện Cummins

Role đề - phụ tùng máy phát điện Cummins QSK 19 , QSX 15, VTA 28 QST30 QSK23 QSK 60, KTA 38, KTA 50

Lượt xem: 627

0903178744

Để lại tin nhắn cho chúng tôi

Địa chỉ

https://zalo.me/0903178744
FACEBOOK
0985935205