BÁN PHỤ TÙNG VẬT TƯ MÁY PHÁT ĐIỆN
Duy Tân chuyên mua bán phụ tùng vật tư linh kiện để sử chữa bảo trì đại tu máy phát điện Liên hệ 0985935205: Cummins, Perkins, Caterpillar, Mitsubishi, Denyo, Airman, Doosan, Kohler, Yanmar Fg wilson,Vovol, Man, Iveco MTU...vv Vật tư máy phát điện như: Động cơ máy phát điện, Đầu phát điện, Bộ điều tôc, màn hình điều khiển, Lọc dầu, Lọc gió, Lọc nhiên liệu, cảm biến tốc độ, cảm biến áp lực nhớt, cảm biến nhiệt độ nước, cảm biến báo mức nhiên liệu, cảm biến báo mức nước, mạch tự động điều khiển điện áp .AVR, bộ điều khiển ATS, bộ điều khiển hoà đồng bộ máy phát điện.
A. Chức năng của Deepsea 8610:
1. Điều khiển giám sát máy phát điện
2. Đồng bộ với hệ thống máy phát điện ( 2-32 máy)
3. Chia tải với hệ thống đồng bộ
4. Kết nối và sa thải phụ tải tự động
B. Các thông số cơ bản của Deepsea 8610
DC SUPPLY CONTINUOUS VOLTAGE RATING 5 V to 35 V Continuous
CRANKING DROPOUTS Able to survive 0 V for 100 mS, providing supply was at least 10 V before dropout and supply recovers to 5 V. This is achieved without the need for internal batteries. LEDs and backlight will not be maintained during cranking.
MAXIMUM OPERATING CURRENT 530 mA at 12 V, 280 mA at 24 V
MAXIMUM STANDBY CURRENT 320 mA at 12 V, 160 mA at 24 V
CHARGE FAIL/EXCITATION RANGE 0 V to 35 V
GENERATOR & BUS VOLTAGE RANGE 15 V to 415 V AC (Ph to N) 26 V to 719 V AC (Ph to Ph)
FREQUENCY RANGE 3.5 Hz to 75 Hz
MAGNETIC PICKUP VOLTAGE RANGE +/- 0.5 V to 70 V
FREQUENCY RANGE 10,000 Hz (max)
INPUTS DIGITAL INPUTS A TO L Negative switching
ANALOGUE INPUTS A TO D Configurable as: Negative switching digital input 0 V to 10 V sensor 4 mA to 20 mA sensor 0 Ω to 480 Ω sensor OUTPUTS OUTPUT A & B (FUEL & StART) 15 A DC at supply voltage
OUTPUTS C & D 8 A AC at 250 V AC (Volt-free)
AUXILIARY OUTPUTS E to L 2 A DC at supply voltage
BUILT IN AVR GOVERNOR CONTROL MINIMUM LOAD IMPEDANCE 500 Ω Fully isolated
GAIN VOLTAGE 0 V to 10 V DC Fully isolated
OFFSET VOLTAGE 0 V to 10 V DC Fully isolated
DIMENSIONS OVERALL 245 mm x 184 mm x 51 mm 9.6” x 7.2” x 2.0”
PANEL CUT-OUT 220 mm x 160 mm 8.7” x 6.3”
MAXIMUM PANEL THICKNESS 8 mm 0.3”
OPERATING TEMPERATURE RANGE -30 °C to +70 °C -40 °F to +185 °F
A. Chức năng của Deepsea 7320:
1. Điều khiển giám sát máy phát điện
2. Giám sát nguồn điện lưới
3. Điều khiển đóng cắt ATS
B. Các thông số cơ bản của Deepsea 7320
DC SUPPLY CONTINUOUS VOLTAGE RATING 8 V to 35 V Continuous 5 V for upto 1 minute
CRANKING DROPOUTS Able to survive 0 V for 100 mS, providing supply was at least 10 V before dropout and supply recovers to 5 V. This is achieved without the need for internal batteries. LEDs and backlight will not be maintained during cranking
MAXIMUM OPERATING CURRENT 510 mA at 12 V, 240 mA at 24 V
MAXIMUM STANDBY CURRENT 330 mA at 12 V, 160 mA at 24 V
CHARGE FAIL/EXCITATION RANGE 0 V to 35 V
GENERATOR & MAINS (UTILITY) VOLTAGE RANGE 15 V to 415 V AC (Ph to N) 26 V to 719 V AC (Ph to Ph)
FREQUENCY RANGE 3.5 Hz to 75 Hz
MAGNETIC PICKUP VOLTAGE RANGE +/- 0.5 V to 70 V
FREQUENCY RANGE 10,000 Hz (max
INPUTS DIGITAL INPUTS A TO H Negative switching
ANALOGUE INPUTS A & F Configurable as: Negative switching digital input 0 V to 10 V sensor 4 mA to 20 mA sensor Resistive sensor
ANALOGUE INPUTS B, C, D & E Configurable as: Negative switching digital input Resistive sensor
OUTPUTS OUTPUT A & B (FUEL & START) 15 A DC at supply voltage
OUTPUTS C & D 8 A AC at 250 V AC (Volt-free)
AUXILIARY OUTPUTS E, F, G, H, I & J 2 A DC at supply voltage
DIMENSIONS OVERALL 245 mm x 184 mm x 51 mm 9.6” x 7.2” x 2.0”
PANEL CUT-OUT 220 mm x 160 mm 8.7” x 6.3”
MAXIMUM PANEL THICKNESS 8 mm 0.3”
STORAGE TEMPERATURE RANGE -40°C to +85°C -40 °F to +185 °F
OPERATING TEMPERATURE RANGE -30°C to +70°C -22 °F to +158 °F
HEATED DISPLAY VARIANT -40 °C to +70 °C -40 °F to +158 °F