BÁN PHỤ TÙNG MÁY PHÁT ĐIỆN
BÁN LINH KIỆN MÁY PHÁT ĐIỆN
Liên hệ: 0903178744 ĐẶT MUA PHỤ TÙNG MÁY PHÁT ĐIỆN
BÁN PHỤ TÙNG MÁY PHÁT ĐIỆN, LINH KIỆN VẬT TƯ SỬA CHỮA BẢO TRÌ MÁY PHÁT ĐIỆN
PHỤ TÙNG MÁY PHÁT ĐIỆN TẠI TP HỒ CHÍ MINH
Cơ điện Duy Tân chuyên cung cấp phụ tùng máy phát điện. Quý khách sử dụng máy phát điện khi có nhu cầu thay thế vật tư bảo trì hoặc sửa chữa. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá ngay. Chúng tôi cam kết sản phẩm do chúng tôi cung cấp là chính hãng chất lượng tốt có CO, CQ .
Phụ tùng máy phát điện do công ty Duy Tân cung cấp được bảo hành từ 12 đến 24 tháng tùy vào hoạt động chính của sản phẩm . Khách hàng mua phụ tùng tại công ty Duy Tân được hướng
dẫn lắp đặt và hổ trợ cài đặt miễn phí.
Bảng giá phụ tùng máy phát điện 0903178744, bán bộ điều khiển máy phát điện, bán actuator máy phát điện, bán cảm biến nhớt máy phát điện, bán AVR máy phát điện, bán cảm biến nước máy phát điện, bán cảm biến tốc độ máy phát điện, bán bộ điều tốc máy phát điện, bán ecu máy phát điện, bán phụ tùng máy phát điện Trung Quốc, bán phụ tùng máy phát điện Châu Âu, bán phụ tùng máy phát điện Nhật bãi ...
Stt | Danh mục | Đơn giá VNĐ |
1 |
Bộ điều khiển máy phát điện Cummins, FG Wilson, Caterpillar, Mitsubishi, Comap, Deepsea, Smartgen |
3.000.000 - 18.000.000 |
2 | Bo mạch AVR | 2.000.000 - 14.000.000 |
3 |
Bo điều tốc Cummins, Mitsubishi, Caterpillar, FG Wilson |
2.500.000 - 6.000.000 |
4 |
Actuator Cummins, GAC, Woodward, Toho Mitsubishi |
5.000.000 - 15.000.000 |
5 | Cảm biến tốc độ | 800.000 - 1.800.000 |
6 | Cảm biến áp suất nhớt | 500.000 - 1.400.000 |
7 | Cảm biến áp suất nhiên liệu | 1.100.000 - 1.600.000 |
8 | Cảm biến nhiệt độ nước | 300.000 - 1.200.000 |
9 | Cảm biến Cam | 1.400.000 - 3.000.000 |
10 | Cảm biến áp suất khí nạp | 1.300.000 - 1.600.000 |
11 | Cảm biến mức nước | 1.100.000 - 1.900.000 |
12 | Solenoi tắt /mở nhiên liệu | 800.000 - 2.200.000 |
13 | Kim phun nhiên liệu | 3.000.000 - 12.000.000 |
14 |
ECU Perkins, Caterpillar, Cummins, Doosan |
33.000.000 - 86.000.000 |
15 | Bộ điều khiển hoà đồng bộ | 26.000.000 - 32.000.000 |
CONTENT Hoặc ⇒ Đi đến sản phẩm
1.1 Phụ tùng máy phát điện Caterpillar
1.2 Phụ tùng máy phát điện Doosan
1.3 Phụ tùng máy phát điện Mitsubishi
1.4. Phụ tùng máy phát điện FG Wilson
1.5. Phụ tùng máy phát điện Denyo
1.6. Phụ tùng máy phát điện Perkins
1.7. Phụ tùng máy phát điện Volvo
1.8. Phụ tùng máy phát điện Cummins
1.9. Màn hình điều khiển máy phát điện
1.10 Bộ điều tốc máy phát điện
1.11. AVR máy phát điện
1.12. Các loại cảm biến máy phát điện
2. Nguồn gốc của phu tùng máy phát điện
3. Bảo hành sản phẩm phụ tùng máy phát điện
4. Lắp đặt phụ tùng máy phát điện
5. Liên hệ đặt Phụ Tùng máy phát điện
1. Kinh doanh các loại phụ tùng máy phát điện
Bán phụ tùng máy phát điện chạy dầu
1.1 Phụ tùng máy phát điện Caterpillar
Mua bán Phụ tùng máy phát điện Caterpillar
►Phụ tùng máy phát điện Caterpillar Bao gồm tất cả các Cảm biến trên động cơ máy phát điện Caterpillar. Cảm biến áp lực nhớt, nhiệt độ nhớt, cảm biến
áp lực nước, nhiệt độ nước. Cảm biến áp suất khí nạp, nhiệt độ khí nạp. Cảm biến áp suất nhiên liệu. Cảm biến cam, cảm biến tốc độ Caterpillar
►Phụ tùng máy phát điện Caterpillar Bao gồm vale điều khiển nhiên liệu, actuator, board điều tốc, ECU
►Phụ tùng máy phát điện Caterpillar Bao gồm diano sac , motor đề, dây đai
►Phụ tùng máy phát điện Caterpillar Bao gồm diot kích từ , AVR , main board PCC
1.2 Phụ tùng máy phát điện Doosan
Mua bán Phụ tùng máy phát điện Doosan
►Phụ tùng máy phát điện Doosan Bao gồm tất cả các Cảm biến trên động cơ máy phát điện Doosan . Cảm biến áp lực nhớt, nhiệt độ nhớt, cảm biến
áp lực nước, nhiệt độ nước. Cảm biến áp suất khí nạp, nhiệt độ khí nạp. Cảm biến áp suất nhiên liệu. Cảm biến cam, cảm biến tốc độ Doosan
►Phụ tùng máy phát điện Doosan Bao gồm vale điều khiển nhiên liệu, actuator, board điều tốc, ECU
►Phụ tùng máy phát điện Doosan Bao gồm diano sac , motor đề, dây đai
►Phụ tùng máy phát điện Doosan Bao gồm diot kích từ , AVR , main board PCC
1.3 Phụ tùng máy phát điện Mitsubishi
►Phụ tùng máy phát điện Mitsubishi Bao gồm tất cả các Cảm biến trên động cơ máy phát điện Mitsubishi , Cảm biến áp lực nhớt, nhiệt độ nhớt, cảm biến
áp lực nước, nhiệt độ nước. Cảm biến áp suất khí nạp, nhiệt độ khí nạp. Cảm biến áp suất nhiên liệu. Cảm biến cam, cảm biến tốc độ Mitsubishi
►Phụ tùng máy phát điện Mitsubishi Bao gồm vale điều khiển nhiên liệu, actuator, board điều tốc, ECU Mitsubishi
►Phụ tùng máy phát điện Mitsubishi Bao gồm diano sac , motor đề, dây đai Mitsubishi
►Phụ tùng máy phát điện Mitsubishi Bao gồm diot kích từ , AVR , tủ điện điều khiển máy phát điện Mitsubishi
►Phụ tùng máy phát điện Mitsubishi Bao gồm lọc dầu lọc nhớt lọc gió lọc nước Mitsubishi
1.4 Phụ tùng máy phát điện FG Wilson
►Phụ tùng máy phát điện FG Wilson Bao gồm tất cả các Cảm biến trên động cơ máy phát điện FG Wilson . Cảm biến áp lực nhớt, nhiệt độ nhớt, cảm biến
áp lực nước, nhiệt độ nước. Cảm biến áp suất khí nạp, nhiệt độ khí nạp. Cảm biến áp suất nhiên liệu. Cảm biến cam, cảm biến tốc độ FG Wilson
►Phụ tùng máy phát điện FG Wilson Bao gồm vale điều khiển nhiên liệu, actuator, board điều tốc, ECU Caterpilar, ECU Perkins
►Phụ tùng máy phát điện FG Wilson Bao gồm lọc dầu lọc nhớt lọc gió lọc nước máy phát điện FG Wilson
►Phụ tùng máy phát điện FG Wilson Bao gồm diot kích từ , AVR , tủ điện điều khiển máy phát điện FG Wilson
1.5 Phụ tùng máy phát điện Denyo
Phụ tùng máy phát điện nhật bãi
Duy Tân nhà cung cấp phụ tùng máy phát điện Denyo tại Việt Nam. Vật tư bảo dưỡng máy phát điện Denyo định kỳ. Phụ tùng sửa chữa máy phát điện Denyo. Sản phẩm của Duy Tân được bảo hành 12 tháng và miễn phí lắp đặt và phần mềm update.
Để mua Phụ tùng máy phát điện Denyo. Quý khách vui lòng liên hệ 0985935205 để được tư vấn, tra mã phụ tùng, báo giá. Cũng như hổ trợ khắc phục sự cố hư hỏng tạm thời.
1.6 Phụ tùng máy phát điện Perkins
1.7 Phụ tùng máy phát điện Volvo
Phụ tùng máy phát điện Volvo bao gồm: Lọc nhiên liệu, lọc nhớt , lọc gió, các laoij cảm biến của động cơ Volvo, ECU Volvo
1.8 Phụ tùng máy phát điện Cummins
Sơ đồ đấu nối máy phát điện Cummins
► Phụ tùng máy phát điện cummins Bao gồm tất cả các Cảm biến trên động cơ máy phát điện Cummins. Cảm biến áp lực nhớt, nhiệt độ nhớt , cảm biến áp lực nước ,
nhiệt độ nước. Cảm biến áp suất khí nạp, nhiệt độ khí nạp. Cảm biến áp suất nhiên liệu. Cảm biến cam, cảm biến tốc độ Cummins
► Phụ tùng máy phát điện cummins Bao gồm vale điều khiển nhiên liệu, actuator, board điều tốc, ECU Cummins
► Phụ tùng máy phát điện cummins Bao gồm diano sac , motor đề, dây đai
► Phụ tùng máy phát điện cummins Bao gồm diot kích từ , AVR , main board PCC, HMI
1.9 Màn hình điều khiển máy phát điện
Màn hình điều khiển máy phát điện dùng để hiển thị và giám sát bảo vệ một máy phát điện ngoài ra nó còn có chức năng điều khiển ATS, Và đồng bộ chia tải với lưới hoặc các máy phát hoạt động song song.
a. Màn hình điều khiển máy phát điện chạy độc lập Comap mrs 16
Bảng điều khiển Comap InteliLite MRS16 thiết kế nhỏ gọn đáp ứng mọi yêu cầu cho ứng dụng AMF. Giám sát và bảo vệ toàn bộ tổ máy phát điện. IL-MRS16 có thêm nhiều tiện ích mở rộng dễ dàng cài đặt, cấu hình và sử dụng
Kích tước tổng thể Comap mrs 16
Kích thước tổng thể | 210x150x44(mm) |
Kích thước bản cắt | 187×132 (mm) |
Module | IL4-MRS16 |
b. Màn hình điều khiển máy phát có chức nằng giám sát điện lưới và điều khiển đóng ngắt ATS : Deepsea 7320
Bộ điều khiển Deep Sea 7320 là một mô-đun điều khiển và giám sát máy phát điện và có thêm cức năng giám sát điện lưới và điều khiển đóng cắt ATS.
Thích hợp cho ứng dụng điều khiển máy phát điện vận hành độc lập kết hợp điều khiển ats Với bộ xử lý Dual Core mới và bộ nhớ eerom, DSE 7320 xử lý
nhanh hơn đáp ứng với cơ sở ghi dữ liệu cần thiết đối với máy phát điện đự phòng.Theo dõi nhiều thông số động cơ, hiển thị cảnh báo,và bảo vệ tắt máy
giao diện LCD, và phím bấm. PC giám sát từ xa và cảnh báo bằng tin nhắn SMS
Kích thước Của Bộ Điều Khiển Deep Sea 7320
Kích thước tổng thể |
245 mm x 184 mm x 51 mm (9,6 “x 7,2” x 2,0 “) |
Kích thước mặt cắt |
220 mm x 160 mm (8,7″ x 6,3 “) |
Độ dày tối đa |
8,0 mm (0,3”) |
Module |
DSE 7320 MKII |
Hình ảnh bộ điều khiển Deepsea 7320
Màn hình điều khiển máy phát điện có thêm chức năng hoà đồng bộ và chia tải : Smartgen HGM9510
1.10 Bộ điều tốc máy phát điện
Bộ điều tốc dùng cảm biến tốc độ đo ở ngỏ vào để quyết định nguồn cấp cho actuator để điều khiển Vale mở nhiên liệu.
Bộ điều tốc đa năng thường được sử dụng để tự động điều khiển tốc độ động cơ đó là:
Sơ đồ đấu nối:
1.11 AVR máy phát điện
Mạch tự động điều chỉnh điện áp AVR
Loại dùng cho kích từ có chổi than: Nguồn vào 5- 240 VAC, Điện áp kích 1 ĐẾN 160 VDC, dòng kích 1 đến 55 A
Loại dùng cho kích từ không chổi than: Điện áp ngõ vào 0 - 220/400 VAC diện áp kích từ 0 đến 90 Vdc, dòng kích max 15A, dòng hoạt động liên tục 6A
1.12 Các loại cảm biến máy phát điện
Các loại cảm biến thường được sử dụng để giám sát và điều khiển bảo vệ trên động cơ máy phát điện thông thường như:
Cảm biến nhiệt độ nước.
Chuẩn VDO điện trở 322.8 - 18.6 Ohm nhiệt độ đo +40 °C to +120 °C
Cảm biến mức nước:
Cảm biến dạng công tắt , điện áp từ 9 -326vdc
Cảm biến áp lực nhớt
⇒ Chuẩn VDO điện trở 10 - 184 Ohm áp lực đo 0 to 10 Bar
Cảm biến tốc độ:
Hoạt động theo dạng MPU nó như 1 máy phát ac chuyển tín hiệu chuyển động của bánh răng trên bánh đà động cơ thành tín hiệu điện AC với tầng số phụ thuộc vào tốc độ quay.
Cảm biến mức nhiên nhiện
Chuẩn VDO điện trở 3 - 184 Ohm độ cao của thùng nhiên liệu 45 - 400 mm
2. Nguồn gốc của phu tùng máy phát điện
Các phụ tùng máy phát điện được nhập khẩu chính ngạch, có CO, CQ và ngoài ra có một số phụ tùng nhập khẩu dạng phụ tùng bảo trì theo máy phát nhập khẩu vào VN
3. Bảo hành sản phẩm phụ tùng máy phát điện
Sản phẩm phụ tùng máy phát điện được Cty Duy Tân cung cấp được bảo hành từ 12 đến 36 tháng tuỳ theo sản phẩm cụ thể
4. Lắp đặt phụ tùng máy phát điện
Đối với những phụ tùng máy phát điện chúng tôi cung cấp sẽ có tài liệu hướng dẫn lắp và sử dụng. Đối với các phụ tùng máy phát điện thay thế quan trọng như bộ điều khiển máy phát ,
ECU điều khiển động cơ , thì Cty Duy Tân hổ trợ miễn phí lắp đặt và cài đặt software
5. Liên hệ đặt Phụ Tùng máy phát điện
Khi bạn cần mua và muốn đặt hàng phụ tùng thay thế sửa chữa bảo trì máy phát điện. Đối với những phụ tùng có sẵn chúng tôi sẽ giao ngay, với những phụ tùng không có sẵn mà bạn cần
gấp để khắc phục sự cố chúng tôi sẽ thay thế bằng phụ tùng cũ còn hoạt động tốt giải quyết nhanh sự cố máy phát điện cho bạn trong thời gian đợi nhập hàng.
Cơ điện Duy Tân chuyên cung cấp phụ tùng máy phát điện. Quý khách sử dụng máy phát điện khi có nhu cầu thay thế vật tư bảo trì hay bất kỳ phụ tùng máy phát điện của tất cả các hãng máy phát điện như Cummins, Perkins, Caterpillar, Mitsubishi, Denyo, Airman, Doosan, Kohler, Yanmar Fg wilson,Vovol, Man, Iveco MTU...vv. Sửa chữa tủ hòa đồng bộ, tủ ATS. Hảy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0903178744 để được tư vấn và báo giá. Chúng tôi cam kết sản phẩm do chúng tôi cung cấp là chính hãng chất lượng tốt có CO, CQ . 098 5935 205 Phụ tùng máy phát điện do công ty Duy Tân cung cấp được bảo hành từ 12 đến 24 tháng tùy vào hoạt động chính của sản phẩm . Khách hàng mua phụ tùng tại công ty Duy Tân được hướng dẫn lắp đặt và hổ trợ cài đặt miễn phí.
Phụ tùng máy phát điện Hồ Chí Minh |
Phụ tùng máy phát điện Thủ Đức |
Phụ tùng máy phát điện Gò Vấp |
Phụ tùng máy phát điện Bình Dương |
Phụ tùng máy phát điện Đồng Nai |
Phụ tùng máy phát điện Bà Rịa - Vũng Tàu |
Phụ tùng máy phát điện Tây Ninh |
Phụ tùng máy phát điện Long An |
Phu tùng linh kiện các loại máy phát điện
AVR Stamford SX460
✔️ AVR máy phát điện cummins công suất từ 25 đến 120 KVA
✔️ Bộ điều chỉnh điện áp AVR Stamford SX460
- Thông số kỹ thuật của AVR Stamford SX460
✔️ INPUT Voltage Jumper selectable 95-132V ac or 190-264V ac
✔️ Frequency 50-60 Hz
✔️ OUTPUT Voltage max 90V dc
✔️ Current continuous 4 A dc Intermittent 6 A for 10s
✔️ Resistance 15 ohms minimum REGULATION +/- 1.0%
- Kích thước của AVR Stamford SX460
- Sơ đồ đấu nối avr sx460
-
Thương hiệu: Stamford
-
Xuất xứ: Chính hãng
-
Bảo hành: 12 tháng
-
Giá bán: Liên hệ 0903178744
Các loại màn hình Stamford ✔️
A. Chức năng của Deepsea 8610:
1. Điều khiển giám sát máy phát điện
2. Đồng bộ với hệ thống máy phát điện ( 2-32 máy)
3. Chia tải với hệ thống đồng bộ
4. Kết nối và sa thải phụ tải tự động
B. Các thông số cơ bản của Deepsea 8610
DC SUPPLY CONTINUOUS VOLTAGE RATING 5 V to 35 V Continuous
CRANKING DROPOUTS Able to survive 0 V for 100 mS, providing supply was at least 10 V before dropout and supply recovers to 5 V. This is achieved without the need for internal batteries. LEDs and backlight will not be maintained during cranking.
MAXIMUM OPERATING CURRENT 530 mA at 12 V, 280 mA at 24 V
MAXIMUM STANDBY CURRENT 320 mA at 12 V, 160 mA at 24 V
CHARGE FAIL/EXCITATION RANGE 0 V to 35 V
GENERATOR & BUS VOLTAGE RANGE 15 V to 415 V AC (Ph to N) 26 V to 719 V AC (Ph to Ph)
FREQUENCY RANGE 3.5 Hz to 75 Hz
MAGNETIC PICKUP VOLTAGE RANGE +/- 0.5 V to 70 V
FREQUENCY RANGE 10,000 Hz (max)
INPUTS DIGITAL INPUTS A TO L Negative switching
ANALOGUE INPUTS A TO D Configurable as: Negative switching digital input 0 V to 10 V sensor 4 mA to 20 mA sensor 0 Ω to 480 Ω sensor OUTPUTS OUTPUT A & B (FUEL & StART) 15 A DC at supply voltage
OUTPUTS C & D 8 A AC at 250 V AC (Volt-free)
AUXILIARY OUTPUTS E to L 2 A DC at supply voltage
BUILT IN AVR GOVERNOR CONTROL MINIMUM LOAD IMPEDANCE 500 Ω Fully isolated
GAIN VOLTAGE 0 V to 10 V DC Fully isolated
OFFSET VOLTAGE 0 V to 10 V DC Fully isolated
DIMENSIONS OVERALL 245 mm x 184 mm x 51 mm 9.6” x 7.2” x 2.0”
PANEL CUT-OUT 220 mm x 160 mm 8.7” x 6.3”
MAXIMUM PANEL THICKNESS 8 mm 0.3”
OPERATING TEMPERATURE RANGE -30 °C to +70 °C -40 °F to +185 °F
A. Chức năng của Deepsea 7320:
1. Điều khiển giám sát máy phát điện
2. Giám sát nguồn điện lưới
3. Điều khiển đóng cắt ATS
B. Các thông số cơ bản của Deepsea 7320
DC SUPPLY CONTINUOUS VOLTAGE RATING 8 V to 35 V Continuous 5 V for upto 1 minute
CRANKING DROPOUTS Able to survive 0 V for 100 mS, providing supply was at least 10 V before dropout and supply recovers to 5 V. This is achieved without the need for internal batteries. LEDs and backlight will not be maintained during cranking
MAXIMUM OPERATING CURRENT 510 mA at 12 V, 240 mA at 24 V
MAXIMUM STANDBY CURRENT 330 mA at 12 V, 160 mA at 24 V
CHARGE FAIL/EXCITATION RANGE 0 V to 35 V
GENERATOR & MAINS (UTILITY) VOLTAGE RANGE 15 V to 415 V AC (Ph to N) 26 V to 719 V AC (Ph to Ph)
FREQUENCY RANGE 3.5 Hz to 75 Hz
MAGNETIC PICKUP VOLTAGE RANGE +/- 0.5 V to 70 V
FREQUENCY RANGE 10,000 Hz (max
INPUTS DIGITAL INPUTS A TO H Negative switching
ANALOGUE INPUTS A & F Configurable as: Negative switching digital input 0 V to 10 V sensor 4 mA to 20 mA sensor Resistive sensor
ANALOGUE INPUTS B, C, D & E Configurable as: Negative switching digital input Resistive sensor
OUTPUTS OUTPUT A & B (FUEL & START) 15 A DC at supply voltage
OUTPUTS C & D 8 A AC at 250 V AC (Volt-free)
AUXILIARY OUTPUTS E, F, G, H, I & J 2 A DC at supply voltage
DIMENSIONS OVERALL 245 mm x 184 mm x 51 mm 9.6” x 7.2” x 2.0”
PANEL CUT-OUT 220 mm x 160 mm 8.7” x 6.3”
MAXIMUM PANEL THICKNESS 8 mm 0.3”
STORAGE TEMPERATURE RANGE -40°C to +85°C -40 °F to +185 °F
OPERATING TEMPERATURE RANGE -30°C to +70°C -22 °F to +158 °F
HEATED DISPLAY VARIANT -40 °C to +70 °C -40 °F to +158 °F
A. Chức năng của Deepsea 7310:
Điều khiển giám sát máy phát điện
B. Các thông số cơ bản của Deepsea 7310
DC SUPPLY CONTINUOUS VOLTAGE RATING 8 V to 35 V Continuous 5 V for upto 1 minute
CRANKING DROPOUTS Able to survive 0 V for 100 mS, providing supply was at least 10 V before dropout and supply recovers to 5 V. This is achieved without the need for internal batteries. LEDs and backlight will not be maintained during cranking
MAXIMUM OPERATING CURRENT 510 mA at 12 V, 240 mA at 24 V
MAXIMUM STANDBY CURRENT 330 mA at 12 V, 160 mA at 24 V
CHARGE FAIL/EXCITATION RANGE 0 V to 35 V
GENERATOR & MAINS (UTILITY) VOLTAGE RANGE 15 V to 415 V AC (Ph to N) 26 V to 719 V AC (Ph to Ph)
FREQUENCY RANGE 3.5 Hz to 75 Hz
MAGNETIC PICKUP VOLTAGE RANGE +/- 0.5 V to 70 V
FREQUENCY RANGE 10,000 Hz (max
INPUTS DIGITAL INPUTS A TO H Negative switching
ANALOGUE INPUTS A & F Configurable as: Negative switching digital input 0 V to 10 V sensor 4 mA to 20 mA sensor Resistive sensor
ANALOGUE INPUTS B, C, D & E Configurable as: Negative switching digital input Resistive sensor
OUTPUTS OUTPUT A & B (FUEL & START) 15 A DC at supply voltage
OUTPUTS C & D 8 A AC at 250 V AC (Volt-free)
AUXILIARY OUTPUTS E, F, G, H, I & J 2 A DC at supply voltage
DIMENSIONS OVERALL 245 mm x 184 mm x 51 mm 9.6” x 7.2” x 2.0”
PANEL CUT-OUT 220 mm x 160 mm 8.7” x 6.3”
MAXIMUM PANEL THICKNESS 8 mm 0.3”
STORAGE TEMPERATURE RANGE -40°C to +85°C -40 °F to +185 °F
OPERATING TEMPERATURE RANGE -30°C to +70°C -22 °F to +158 °F
HEATED DISPLAY VARIANT -40 °C to +70 °C -40 °F to +158 °F
Màn hình Comap InteliLite 4 AMF 25
Xuất xứ: Czech
Nhãn hiệu: ComAp
Model: IL4AMF25BAA
- Giá bán: Liên hệ 0903178744
- Miễn phí cài đặt
Thông số cơ bản của InteliLite 4 AMF 25
>Stand-by and prime-power application in one unit
> Backlit symbols
> 8 binary outputs, 8 + 1 binary inputs, 4 analogue inputs (U/I/R)
> +5V output reference for analogue inputs
> 2 high-current binary outputs
> USB Host
> Inbuild RS485
> 2 slots for extension plug-in modules (Modbus, Internet, SMS, inputs/outputs)
> Extension CAN modules
> ECU support (Tier 4 Final, Stage V)
> RTC with battery back-up (full calendar)
> Power over USB for controller confi guration
> Zero power mode
> True RMS measurement
> In-built PLC, complemented with a PLC monitoring tool in InteliConfi g
> Full remote communications support (AirGate 2.0, WebSupervisor)
> Internet access using Ethernet / 4G, Modbus TCP/RTU, SNMP v1/v2c
> Active SMS and emails
> Detailed history log with up to 350 records
> Dual Mutual Standby application support
> Remote display >
User setpoints and protections
> 5 languages in the controller & Translator functionality
> User Access Management
> Cyber security improvement
> Alternative confi gurations
> Multi-purpose schedulers
> Modbus register mapping possibility
> Load shedding, dummy load management
> User buttons
> Geofencing based on GPS position
> Cut-out: 187 mm × 132 mm (as InteliGen 200)
> Available also in low temperature version (Order code: IL4AMF25XBLA)
Màn hình Comap InteliLite 4 AMF 20
Xuất xứ: Czech
Nhãn hiệu: ComAp
Model: IL4AMF20BAA
- Giá bán: Liên hệ 0903178744
- Miễn phí cài đặt
Thông số cơ bản của InteliLite 4 AMF 20
> Stand-by and prime-power application in one unit
> Backlit symbols
> 6 binary outputs, 6 + 1 binary inputs, 3 analogue inputs (U/I/R)
> +5V output reference for analogue inputs
> 2 high-current binary outputs
> USB Host
> 2 slots for extension plug-in modules (Modbus, Internet, SMS, inputs/outputs)
> Extension CAN modules
> ECU support (Tier 4 Final, Stage V)
> RTC with battery back-up (full calendar)
> Power over USB for controller confi guration
> Zero power mode > True RMS measurement
> In-built PLC, complemented with a PLC monitoring tool in InteliConfi g
> Full remote communications support (AirGate 2.0, WebSupervisor)
> Internet access using Ethernet / 4G, Modbus TCP/RTU, SNMP v1/v2c
> Active SMS and emails
> Detailed history log with up to 350 records
> Remote display > User setpoints and protections
> 5 languages in the controller and Translator functionality
> User Access Management > Cyber security improvement
> Alternative confi gurations > Multi-purpose schedulers >
Modbus register mapping possibility
> Load shedding, dummy load management
> User buttons > Geofencing based on GPS position
> Cut-out: 187 mm × 132 mm (as InteliGen 200)
Màn hình Comap InteliLite 4 MRS 16
Xuất xứ: Czech
Nhãn hiệu: ComAp
Model: IL4MRS16
- Giá bán: Liên hệ 0903178744
- Miễn phí cài đặt
Thông số cơ bản của InteliLite 4 MRS 16
> Backlit symbols
> 8 binary outputs, 8 + 1 binary inputs, 4 analogue inputs (U/I/R)
> +5V output reference for analogue inputs
> 2 high-current binary outputs > USB Host
> Inbuild RS485
> 2 slots for extension plug-in modules (Modbus, Internet, SMS, inputs/outputs)
> Extension CAN modules
> ECU support (Tier 4 Final, Stage V)
> RTC with battery back-up (full calendar)
> Power over USB for controller confi guration
> Zero power mode > True RMS measurement
> In-built PLC, complemented with a PLC monitoring tool in InteliConfi g
> Full remote communications support (AirGate 2.0, WebSupervisor)
> Internet access using Ethernet / 4G, Modbus TCP/RTU, SNMP v1/v2c
> Active SMS and emails
> Detailed history log with up to 350 records
> Dual Mutual Standby application support
> Remote display > User setpoints and protections
> 5 languages in the controller & Translator functionality
> User Access Management > Cyber security improvement
> Alternative confi gurations > Multi-purpose schedulers
> Modbus register mapping possibility
> Load shedding, dummy load management
> User buttons > Geofencing based on GPS position
> Cut-out: 187 mm × 132 mm (as InteliGen 200)
> Available also in low temperature version (Order code: IL4MRS16XBLA
Màn hình Comap InteliLite 4 AMF 9
Xuất xứ: Czech
Nhãn hiệu: ComAp
Model: IL4AMF25BAA
- Giá bán: Liên hệ 0903178744
- Miễn phí cài đặt
- Sửa chữa máy phát điện
Thông số cơ bản của InteliLite 4 AMF 9
> Stand-by and prime-power application in one unit
> 8 binary outputs, 8 + 1 binary inputs, 3 analogue inputs (U/I/R)
> +5V output reference for analogue inputs
> 2 high-current binary outputs
> 1 slot for extension plug-in modules (Modbus, Internet, SMS, inputs/outputs)
> Extension CAN modules > ECU support (Tier 4 Final, Stage V)
> RTC with battery back-up (full calendar)
> Power over USB for controller confi guration
> Zero power mode > True RMS measurement
> In-built PLC, complemented with a PLC monitoring tool in InteliConfi g
> Full remote communications support (AirGate 2.0, WebSupervisor)
> Internet access using Ethernet / 4G, Modbus TCP/RTU, SNMP v1/v2c
> Active SMS and emails
> Detailed history log with up to 150 records
> Dual mutual standby application
> Remote display > User setpoints and protections
> 5 languages in the controller and Translator functionality
> User Access Management > Cyber security improvement
> Alternative confi guration > Multi-purpose schedulers
> 3 maintenance timers > Modbus register mapping possibility
> Fuel pump management > Run Hours source selector
> Cut-out: 172 mm × 112 mm (as IL-NT family)
Màn hình Comap InteliLite AMF 25
Ứng dụng:
- Điều khiển giám sát máy phát điện
- Giám sát điện lưới
- Điều khiển đống cắt ATS
Xuất xứ: Czech
Nhãn hiệu: ComAp
Model: ILAMF25
- Giá bán: Liên hệ 0903178744
- Miễn phí cài đặt
- Sửa chữa máy phát điện
Thông số cơ bản của InteliLite AMF 25
- Power supply
Power supply range 8-36 V
DC Power supply drop-out immunity 100 ms (from min. 10 V)
Power consumption approx. 100 mA / 8 V; 40 mA / 36 V
Peak power consumption (LT) approx. 0,33 A / 8 V; 0,18 A / 36 V
Backup battery type CR 1225
Estimated backup battery lifetime 10 years
- Operating conditions
Operating temperature -20 ˚C to +70 ˚C
Operating temperature (LT version) -40 ˚C to +70 ˚C
Operating humidity 95 % w/o condensation (IEC/EN 60068-2-30)
Protection degree (front panel) IP 65
Vibration 5-25 Hz, ±1.6 mm 25-100 Hz, a = 4 g
Shocks amax 500 m/s2
Storage temperature -30 ˚C to +80 ˚C
- Voltage measurement
Measurement inputs 3 ph-n
Gen voltage Measurement type True RMS
Voltage range 480 V Ph-Ph (277 V Ph-N)
Max. measured voltage 340 V Ph-N
Voltage accuracy 2 % from nominal voltage
Frequency range 30-70 Hz, measured from L3
Frequency accuracy 0.05 Hz
- Current measurement
Measurement inputs 3 ph generator current
Measurement type True RMS
Current range 5 A
Max. measured current 9 A
Max. allowed current 10 A continuous, 50 A/1 s
Current accuracy 2 % from nominal current
- Binary inputs
Number 6 non-isolated
Input resistance 4.2 kΩ
Common pole Positive, V s = 8-36 V DC
Close/Open indication 0-0.8 V close contact 2 -36 V - V s open contact
- Binary outputs
Number 6 non-isolated
Operating voltage 8-36 V DC
Switching to Negative supply terminal
Max current 0.5 A (2 A pergroup)
- Analog inputs
Number 3, non-isolated
Electrical range 0-2500 Ω
Resolution 10 bits, 4 digits Precision 2 % from measured value
Supported sensor types Predefined:
VDO 10Bar, VDO Temperature, VDO Fuel level User-defined: 10 pointsnon-linear sensors can be defined by the user
Communication
CAN1 External modules, 250 kbps, max 20m
- Magnetic pick-up
Voltage input range 2–70V pp
Frequency input range 4 Hz to 10 kHz (min 2 V pp @ 4 Hz, 6 V pp @ 10 kHz)
Frequency measurement tolerance 0.2 %
- D+
Excitation current 250 mA, during the engine start only Charging fail threshold 80 % of Usupply